Description
Tiêu chuẩn sản xuất THÉP THANH VẰN / Deformed Bars
Tiêu chuẩn sản xuất / Standards
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam ASTM: Tiêu chuẩn Mỹ
JIS : Tiêu chuẩn Nhật Bản BS : Tiêu chuẩn Anh
Phôi thép / Steel billets
Tiêu chuẩn / Standard
TCVN 1651-1:2018 CB300V (CT51)
JIS G3112:2020 SD295A, SD3900 hoặc tương đương
Sản phẩm / Size
D10, D12, D14, D16, D18, D20
Đặc tính cơ lý / Mechanical properties
MÁC THÉP |
GIỚI HẠN CHẢY (N/mm2) |
GIỚI HẠN ĐỨT (N/mm2) |
GIÃN DÀI TƯƠNG ĐỐI (%) |
UỐN CONG |
GÓC UỐN (0) |
Đ.KÍNH UỐN (mm) |
BCT34 – SWRM12 |
Min 240 |
340 ~ 460 |
Min 25 |
180 |
d = 0 |
BCT38 – SWRM17 |
Min 245 |
380 ~ 510 |
Min 25 |
180 |
d = 0.5 x D |
Dấu hiệu nhận biết
Thép được khắc chữ nổi ASC.
Bảng Barem tiêu chuẩn thép vằn Đông Nam Á
Phiếu kết quả thử nghiệm